Việt
bắt...
buộc...
bắt buộc
cUởng ép
cuông bức
cUdng bách
Đức
bemüßigen
bemüßigen /vt/
bắt... [phải], buộc... [phải], bắt buộc, cUởng ép, cuông bức, cUdng bách; sich bemüßigt séshen (zu +inf) buộc ai phải làm gì.