Việt
tuyển nổi
áp dụng phương pháp tuyển nổi
Anh
flotation
Đức
Flotieren
flotieren /(sw. V.; hat) (Technik, bes. Hüttenw.)/
áp dụng phương pháp tuyển nổi;
[VI] tuyển nổi
[EN] flotation