TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterputz

Lớp vữa trát bên dưới

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

lớp trát nền

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự trát lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

unterputz

rendering

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

floating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unterputz

Unterputz

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unterputz

crépi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gobetis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterputz

[DE] Unterputz

[EN] floating

[FR] crépi; gobetis

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterputz /m/XD/

[EN] rendering

[VI] sự trát lót

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Unterputz

[VI] Lớp vữa trát bên dưới, lớp trát nền

[EN] rendering