Việt
Lớp vữa trát bên dưới
lớp trát nền
sự trát lót
Anh
rendering
floating
Đức
Unterputz
Pháp
crépi
gobetis
[DE] Unterputz
[EN] floating
[FR] crépi; gobetis
Unterputz /m/XD/
[EN] rendering
[VI] sự trát lót
[VI] Lớp vữa trát bên dưới, lớp trát nền