TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verkuppeln

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn mói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verkuppeln

verkuppeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkuppeln /(sw. V.; hat)/

(selten) móc; nối (toa);

verkuppeln /(sw. V.; hat)/

làm mô' i; làm mai; tác hợp [mit + Dat : với J; sie wollte die beiden verkuppeln: bà ta định làm mai mối cho hai người;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkuppeln /vt/

1. móc, nổi (toa); 2. làm mói, làm mai, dẫn mói.