Việt
Tác Hợp
cho kết hôn
làm mô'i
làm mai
Đức
antrauen
verkuppeln
jmdn. jmdm. antrauen
cưới ai cho ai.
antrauen /(sw. V.; hat) (veraltend)/
cho kết hôn; tác hợp;
cưới ai cho ai. : jmdn. jmdm. antrauen
verkuppeln /(sw. V.; hat)/
làm mô' i; làm mai; tác hợp [mit + Dat : với J; sie wollte die beiden verkuppeln: bà ta định làm mai mối cho hai người;
Tác: làm, Hợp: họp lại. (Thường dùng để nói vợ chồng phối hợp với nhau do trời xui khiến). Kinh Thi: Thiên tác chi hợp (Trời làm cho hai bên kết hợp với nhau). Ðã rằng tác hợp duyên trời. Bích Câu Kỳ Ngộ