Việt
cừa bunke
miệng phéu
cửa bunke
miệng phễu
nổi
Anh
bin gate
Đức
Bunkerverschluβ
Pháp
obturateur de trémie
bin gate /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bunkerverschluβ
[EN] bin gate
[FR] obturateur de trémie
cửa bunke; miệng phễu
cừa bunke, miệng phéu