Việt
lập thể
nổi
ba chiều
Anh
stereographic
allothistereomorphic
tridimensional
Đức
kubisch
stereoskopisch
nổi, lập thể
stereographic /toán & tin/
kubisch (a), stereoskopisch (a); hóa học lập thể stereochemisch (a); Stereochemie f; chủ nghía lập thể Kubismus m; kính lập thể Stereoskop n
(thuộc) lập thể
(tha hình, khác hình) lập thể
(thuộc) ba chiều, lập thể