TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lập thể

lập thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ba chiều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lập thể

stereographic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

allothistereomorphic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tridimensional

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 stereographic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lập thể

kubisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stereoskopisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

stereographic

nổi, lập thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stereographic /toán & tin/

nổi, lập thể

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lập thể

kubisch (a), stereoskopisch (a); hóa học lập thể stereochemisch (a); Stereochemie f; chủ nghía lập thể Kubismus m; kính lập thể Stereoskop n

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stereographic

(thuộc) lập thể

allothistereomorphic

(tha hình, khác hình) lập thể

tridimensional

(thuộc) ba chiều, lập thể