Việt
thưdc gấp
thưđc đo góc
sườn dóc
mái dốc
bò nghiêng.
thước đo góc
thước gấp
Anh
belt truck loader
portable boom conveyor
Đức
Schmiege
Auflader
Winkelpasser
Pháp
sauterelle
Auflader,Schmiege,Winkelpasser
[DE] Auflader; Schmiege; Winkelpasser
[EN] belt truck loader; portable boom conveyor
[FR] sauterelle
Schmiege /die; -, -n/
(Technik) thước đo góc;
(landsch ) thước gấp;
Schmiege /f =, -n/
thưdc gấp, thưđc đo góc, sườn dóc, mái dốc, bò nghiêng.