Việt
thước gấp
vạch kẻ
đường kẻ thẳng
quy tắc
Anh
folding meter rule
folding pocket measure
rule
Đức
Zollstock
Schmiege
Dabei ist es erlaubt, die Maßlinie abzuknicken (Bild 15, 21 u. 24).
Tại đó cho phép đường kích thước gấp khúc (Hình 15, 21 và 24).
Thước gấp, vạch kẻ, đường kẻ thẳng, quy tắc
Schmiege /die; -, -n/
(landsch ) thước gấp;
folding meter rule, folding pocket measure /xây dựng;điện;điện/
Zollstock m.