TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurückgewinnen

thu hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tái sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mua lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trổ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zurückgewinnen

recover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reclaim

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zurückgewinnen

zurückgewinnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

rückgewinnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

regenerieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zurückerhalten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außerdem lässt sich die Edelmetallbeschichtung einfacher zurückgewinnen als beim Metallträger.

Ngoài ra, quy trình thu hồi lớp phủ bằng kim loại quý đơn giản hơn so với giá mang bằng kim loại.

Damit kann das Fahrzeug Bremsenergie zurückgewinnen und in der Batterie speichern.

Nhờ vậy chiếc xe có thể thu hồi năng lượng phanh và lưu trữ nó trong ắc quy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-s Liebe zurück gewinnen

lắy lại tình yêu của ai.

Từ điển Polymer Anh-Đức

reclaim

zurückgewinnen, rückgewinnen, regenerieren, zurückerhalten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückgewinnen /vt/

1. mua lại, kiếm lại, gd; 2.lật lại, trổ lại; j-s Liebe zurück gewinnen lắy lại tình yêu của ai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückgewinnen /vt/P_LIỆU, THAN, ÔNMT/

[EN] recover

[VI] thu hồi, tái sinh (nguyên liệu)