Việt
ga-đô-li-ni
gađolini
Gd
Gađolini.
Gadoli
một nguyên tô' hóa học
Anh
gadolinium
gadolinum
Đức
Gadolinium
Pháp
Gadolinium /das; -s [theo tên của nhà hóa học người Phần Lan J. Gadolin (1760-1852)]/
(Zeichen: Gd) Gadoli; một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);
Gadolinium /n -s (kí hiệu hóa học Gd)/
Gadolinium /nt (Gd)/HOÁ/
[EN] gadolinum (Gd)
[VI] gađolini, Gd
Gadolinium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gadolinium
[EN] gadolinium
[FR] gadolinium
[VI] ga-đô-li-ni