TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gadolinium

ga-đô-li-ni

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Gd

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố gadolium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Gadolìni

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

gadolinium

gadolinium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Gd

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

gadolinium

Gadolinium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gadolinium

gadolinium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Gadolinium,Gd

Gadolìni, Gd

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gadolinium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gadolinium

[EN] gadolinium

[FR] gadolinium

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gadolinium

nguyên tố gadolium, Gd (nguyên tố số 64)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Gadolinium

gadolinium

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

gadolinium

[DE] Gadolinium

[EN] gadolinium

[VI] ga-đô-li-ni

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

gadolinium

[DE] Gadolinium

[VI] ga-đô-li-ni

[FR] gadolinium