TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ersetzung

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đền bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bồi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ersetzung

Ersetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ersetzung /die; -, -en/

sự thay thế; sự thay phiên;

Ersetzung /die; -, -en/

sự đền bù; sự bồi thường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ersetzung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] thay thế, thay phiên; 2. [sự] đền bù, bồi thưỏng.