Việt
thay thế
thay phiên
đền bù
bồi thưỏng.
sự thay thế
sự thay phiên
sự đền bù
sự bồi thường
Đức
Ersetzung
Ersetzung /die; -, -en/
sự thay thế; sự thay phiên;
sự đền bù; sự bồi thường;
Ersetzung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] thay thế, thay phiên; 2. [sự] đền bù, bồi thưỏng.