TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

substituieren

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

substituieren

substitute vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

substituieren

substituieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

A anstelle von B einsetzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

B ersetzen durch A

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

substitute vb

substituieren; (substitute A for B) A anstelle von B einsetzen, B ersetzen durch A

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

substituieren /[zupstitu'i:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.; Fachspr.)/

thay thế; thay chân; thế chân; thay phiên (ersetzen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

substituieren /vt/

thế, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên; (toán) thay, thế.