échanger
échanger [ejựje] V. tr. [15] 1. Đổi, trao đổi. Echanger des livres: Trao đổi sách. Echanger du minerai contre des produits manufacturés: Trao đối quặng lấy hàng thủ công. > (Nói về nguơi). Echanger des otages contre la promesse de l’impunité: Trao dổi con tin lấy lòi hứa không bị trừng phạt. 2. Trao đi, đổi lại. Échanger une correspondance, des documents: Trao đổi văn thư, tài liệu. -Bóng Echanger des compliments, des injures: Khen tụng lẫn nhau; chửi bói lẫn nhau.