TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

échanger

swap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

échanger

auswechseln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

échanger

échanger

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échanger /IT-TECH/

[DE] auswechseln

[EN] swap

[FR] échanger

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

échanger

échanger [ejựje] V. tr. [15] 1. Đổi, trao đổi. Echanger des livres: Trao đổi sách. Echanger du minerai contre des produits manufacturés: Trao đối quặng lấy hàng thủ công. > (Nói về nguơi). Echanger des otages contre la promesse de l’impunité: Trao dổi con tin lấy lòi hứa không bị trừng phạt. 2. Trao đi, đổi lại. Échanger une correspondance, des documents: Trao đổi văn thư, tài liệu. -Bóng Echanger des compliments, des injures: Khen tụng lẫn nhau; chửi bói lẫn nhau.