TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 exchange

sự đổi tiền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thay đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trao đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thay thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đổi tần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ giá hối đoái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thay đổi nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thay chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 exchange rates

tỷ giá hối đoái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 exchange

 exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency changer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rates of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 call office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 call station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fast changing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluctuating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 replacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substitution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 exchange rates

 Currencies

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rates of Exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Exchange Rates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rates of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Rates of Exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exchange /điện/

sự đổi tiền

 exchange /cơ khí & công trình/

sự thay đổi

 exchange

sự trao đổi

 exchange /hóa học & vật liệu/

giao lưu

 exchange

trạm điện thoại

 barter, exchange

thay thế

frequency changer, exchange

bộ đổi tần

 Exchange,Rates of /cơ khí & công trình/

tỷ giá hối đoái

 barter, exchange, interchange

chuyển đổi

 call office, call station, exchange

trạm điện thoại

fast changing, exchange, fluctuating, modification

sự thay đổi nhanh

 barter, exchange, interchange, replacement, substitution, switching

thay chỗ

 Currencies,Rates of Exchange, Exchange Rates, Exchange,Rates of, Rates of Exchange

tỷ giá hối đoái