exchange /điện/
sự đổi tiền
exchange /cơ khí & công trình/
sự thay đổi
exchange
sự trao đổi
exchange /hóa học & vật liệu/
giao lưu
exchange
trạm điện thoại
barter, exchange
thay thế
frequency changer, exchange
bộ đổi tần
Exchange,Rates of /cơ khí & công trình/
tỷ giá hối đoái
barter, exchange, interchange
chuyển đổi
call office, call station, exchange
trạm điện thoại
fast changing, exchange, fluctuating, modification
sự thay đổi nhanh
barter, exchange, interchange, replacement, substitution, switching
thay chỗ
Currencies,Rates of Exchange, Exchange Rates, Exchange,Rates of, Rates of Exchange
tỷ giá hối đoái