Việt
sự thay đổi
lên xuống
sự lên xuống
sự dao động
sự thay đổi nhanh
Anh
fluctuating
fluctuate
fluctuation
hunting
beat
cycling
fast changing
exchange
modification
fluctuating /cơ khí & công trình/
fluctuate, fluctuating
fluctuating, fluctuation, hunting
beat, cycling, fluctuating, fluctuation
fast changing, exchange, fluctuating, modification