TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fluctuation

sự lên xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thăng giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thăng giáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ biến thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fluctuation

 fluctuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluctuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jitter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluctuating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hunting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluctuation

sự lên xuống

 fluctuation /toán & tin/

sự giao động

 fluctuation /cơ khí & công trình/

sự biến động

 fluctuation /điện/

sự thăng giảm

 fluctuation /toán & tin/

sự thăng giáng

 drift, fluctuation

sự thăng giáng

 fluctuate, fluctuation

dao động

 fluctuation, jitter

sự biến động

rate of change, fluctuation

tốc độ biến thiên

 fluctuating, fluctuation, hunting

sự lên xuống

 beat, cycling, fluctuating, fluctuation

sự dao động