TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cycling

công có chu kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơm lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự luân chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển dung lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xoay vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tái chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng lặp chu kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng tuần hoàn kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng chu kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng tuần hoàn khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quay vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cycling

 cycling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closed cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cycle track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recirculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recycling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turnover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluctuating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluctuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air circularity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas circulation loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 periodic revolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cornering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recirculating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn-around

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycling

công có chu kỳ

 cycling /hóa học & vật liệu/

bơm lại

 cycling /toán & tin/

công có chu kỳ

 cycling

sự luân chuyển

 cycling /toán & tin/

sự chuyển dung lượng

 cycling

sự xoay vòng

 cycling /hóa học & vật liệu/

tái chuyển

 cycling

vòng lặp chu kỳ

Quy trình chuyển động hoặc họat động của máy trong một chu kỳ, sử dụng trong các trường hợp đặc biệt một loạt các hoạt động trong một quy trình của dây chuyền lặp đi lặp lại theo chu kỳ.

The process of moving or operating in a cycle; specific uses includea series of operations in a processing plant that are repeated periodically in the same sequence.

closed cycle, cycling

vòng tuần hoàn kín

cycle track, cycling /đo lường & điều khiển/

vòng chu kỳ

Quá trình di chuyển hoặc hoạt động trong một chu kỳ, chẳng hạn một chuỗi hoặc kiểu thay đổi giá trị của một biến điều khiển.

The process of moving or operating in a cycle; specific uses include a series or pattern of periodic changes in the value of a controlled variable.

 cycling, recirculation, recycling, turnover

sự luân chuyển

 beat, cycling, fluctuating, fluctuation

sự dao động

 air circularity, angular motion, cycling

sự xoay vòng

gas circulation loop, cycling, periodic revolution, recirculation, recycling

vòng tuần hoàn khí

 cornering, cycling, recirculating, recirculation, recycle, recycling, revolution, turn, turn-around

sự quay vòng