TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 turnover

vốn luân chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự luân chuyển vốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lật đổ doanh thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lật ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự luân chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng doanh thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 turnover

 turnover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total revenue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recirculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recycling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulating assets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulating capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turnover /hóa học & vật liệu/

vốn luân chuyển (kinh doanh)

 turnover /giao thông & vận tải/

sự luân chuyển vốn

 turnover

sự lật đổ (xe) doanh thu

 turnover

sự lật ngược

 turnover /cơ khí & công trình/

sự lật đổ (xe) doanh thu

 turnover /hóa học & vật liệu/

sự lật đổ (xe) doanh thu

 turnover /xây dựng/

sự lật ngược

 turnover /xây dựng/

sự luân chuyển vốn

 turnover

sự luân chuyển

 turnover

sự luân chuyển vốn

 turnover

vốn luân chuyển

total revenue, turnover

tổng doanh thu

 cycling, recirculation, recycling, turnover

sự luân chuyển

 circulating assets, circulating capital, liquid capital, turnover

vốn luân chuyển