TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lật ngược

sự lật ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đảo ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trỏ chiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều trái ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trỏ chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ cấu đảo chiều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đổi hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự lật ngược

 turnover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reversal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự lật ngược

Umkehrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkehrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reversal

sự đảo ngược, cơ cấu đảo chiều, sự lật ngược, sự đổi hướng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkehrung /die; -, -en/

sự đảo ngược; sự lật ngược; điều trái ngược;

Umkehrung /die; -en/

sự lật ngược; sự đảo ngược; sự trỏ chiều;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umkehrung /f -en/

sự lật ngược, sự đảo ngược, sự trỏ chiều.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turnover

sự lật ngược

 turnover /xây dựng/

sự lật ngược