TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reversal

sự đảo ngược

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đảo chiều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đảo

 
Tự điển Dầu Khí

trạng trái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghịch đảo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đảo ngược ~ of dip sự đổi ngược hướng cắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ cấu đảo chiều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lật ngược

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đổi hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

reversal

reversal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

change-over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reversing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reversal

Umkehrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umkehr

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückbelastung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückbuchung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umpolung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wechsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bewegungsumkehr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umsteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reversal

redressement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

changement de la marche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

changement de marche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

changement de sens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inversion de marche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inversion de mouvement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inversion du mouvement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

renversement de marche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

renversement du sens de marche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reversal

sự đảo chiều

reversal

sự đảo ngược

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reversal /IT-TECH/

[DE] Rückbelastung; Rückbuchung

[EN] reversal

[FR] redressement

reversal /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Umpolung

[EN] reversal

[FR] inversion

change-over,reversal /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Wechsel

[EN] change-over; reversal

[FR] inversion

reversal,reverse,reversing /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bewegungsumkehr; Umschaltung; Umsteuerung

[EN] reversal; reverse; reversing

[FR] changement de la marche; changement de marche; changement de sens; inversion de marche; inversion de mouvement; inversion du mouvement; renversement de marche; renversement du sens de marche

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reversal

sự đảo ngược, cơ cấu đảo chiều, sự lật ngược, sự đổi hướng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

reversal

(reversible) : [L] sự sứa đổi một bàn án bj kháng cáo, phán quyết tiêu hủy. - reversible error - sự lầm lẫn biện minh sự vô hiệu cùa bàn án.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umkehr

reversal

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Reversal

Sự đảo ngược

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reversal

sự nghịch đảo, sự đảo ngược ~ of dip sự đổi ngược hướng cắm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umkehrung /f/IN/

[EN] reversal

[VI] trạng trái

Umkehrung /f/V_THÔNG/

[EN] reversal

[VI] sự đảo chiều

Tự điển Dầu Khí

reversal

[ri'və:sl]

  • danh từ

    o   sự đảo ngược, sự đảo

    §   reversal of dip : sự đảo ngược hướng cắm

    §   reversal of mine ventilation : sự đảo chiều thông gió mỏ

    §   reversal of dip : đo ngược độ dốc

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    reversal

    sự đảo chiều