TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đảo ngược

sự đảo ngược

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lật ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghịch đảo ~ of rainfall tầng nghịch đảo mưa ~ of relief sự đảo ngược đị a hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa hình đảo ngược ground ~ nghịch nhiệt mặt đất local ~ sự đảo ngược địa phương reversed ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reversible ~ sự chuyển ngược river ~ sự đổi hướng dòng sông trade ~ nghịch nhiệt tín phong turbulence ~ nghịch nhiệt nhiễu loạn upper ~ nghịch nhiệt tầng cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lộn ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều trái ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trỏ chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trỏ chiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phép biến đổi ngược

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu đảo chiều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đổi hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự đảo ngược

inversion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Reversal

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overturn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 case shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đảo ngược

Umkehrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inversion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkehrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inversion

sự chuyển hóa, sự đảo ngược, phép biến đổi ngược,

reversal

sự đảo ngược, cơ cấu đảo chiều, sự lật ngược, sự đổi hướng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umkehrung /f -en/

sự lật ngược, sự đảo ngược, sự trỏ chiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inversion /[inver'ziom], die; -, -en/

(Fachspr , bildungsspr ) sự lộn ngược; sự đảo ngược (Umkehrung, Umdrehung, Umwand lung);

Verkehrung /die; -, -en/

sự đảo ngược; sự lật ngược; điều trái ngược;

Umkehrung /die; -en/

sự lật ngược; sự đảo ngược; sự trỏ chiều;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inversion

sự đảo ngược

reversal

sự đảo ngược

 case shift, inversion

sự đảo ngược

 inverse

sự đảo ngược (ảnh)

 inverse /xây dựng/

sự đảo ngược (ảnh)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Reversal

Sự đảo ngược

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overturn

sự đảo ngược

inversion

sự đảo ngược, nghịch đảo ~ of rainfall tầng nghịch đảo mưa ~ of relief sự đảo ngược đị a hình, địa hình đảo ngược ground ~ nghịch nhiệt mặt đất local ~ sự đảo ngược địa phương reversed ~, reversible ~ sự chuyển ngược river ~ sự đổi hướng dòng sông trade ~ nghịch nhiệt tín phong turbulence ~ nghịch nhiệt nhiễu loạn upper ~ nghịch nhiệt tầng cao