Việt
phép biến đổi ngược
phép nghịch đảo
nghịch thế
vl. phép đổi điện
sự chuyển hóa
sự đảo ngược
Anh
inverse transformation
inversion
sự chuyển hóa, sự đảo ngược, phép biến đổi ngược,
phép nghịch đảo, phép biến đổi ngược; nghịch thế (trong phép thế); vl. phép đổi điện
inverse transformation /điện lạnh/
inversion /điện lạnh/
inverse transformation, inversion /toán & tin/