Törnvorrichtung /f/VT_THUỶ/
[EN] turning gear
[VI] cơ cấu đảo chiều (động cơ)
Rückwärtsgang /m/CƠ/
[EN] reverse
[VI] cơ cấu đảo chiều
Drehvorrichtung /f/CNH_NHÂN, VT_THUỶ/
[EN] turning gear
[VI] cơ cấu đảo chiều, cơ cấu quay (động cơ)
Umsteuerung /f/CT_MÁY/
[EN] reversing gear, reversing motion
[VI] cơ cấu đảo chiều, bánh răng đảo chiều
Umkehrgetriebe /nt/CT_MÁY/
[EN] reverse gear, reversing gear
[VI] cơ cấu đảo chiều, bánh răng đảo chiều
Wendegetriebe /nt/CT_MÁY/
[EN] reverse gear, reversing gear
[VI] cơ cấu đảo chiều, bánh răng đảo chiều