reversing motion /vật lý/
cơ cấu đảo chiều
reversing motion /toán & tin/
bánh răng đảo chiều
reverse gear, reversing gear, reversing motion
bánh răng đảo chiều
crossover bend installation, nalier motion, reverse, reversing motion
cơ cấu đảo chiều
reversing the motion /cơ khí & công trình/
sự đảo chiều chuyển động
reversing the motion
sự đảo chiều chuyển động
reversing the motion /cơ khí & công trình/
sự đảo chiều chuyển động
reversing the motion
sự đảo ngược chuyển động
reversing the motion /cơ khí & công trình/
sự đảo ngược chuyển động