Việt
sự đảo ngược chuyển động
sự đảo chiều chuyển động
Anh
reversing the motion
Đức
Richtungsumkehr
Richtungsumkehr /f/CT_MÁY/
[EN] reversing the motion
[VI] sự đảo chiều chuyển động, sự đảo ngược chuyển động
reversing the motion /cơ khí & công trình/