TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rückwärtsgang

bánh răng đảo chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu đảo chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sổ lủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dí thụt lùi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số iùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số de

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi thụt lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rückwärtsgang

reverse gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reverse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

speed reverse gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rückwärtsgang

Rückwärtsgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rückwärtsgang

dispositif de marche arrière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am besten, wir legen schnell den Rückwärtsgang ein

tốt hơn hết là chúng ta “biến” thật nhanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückwärtsgang /der/

(Technik) số iùi; số de (ở xe ô tô);

am besten, wir legen schnell den Rückwärtsgang ein : tốt hơn hết là chúng ta “biến” thật nhanh.

Rückwärtsgang /der/

sự đi thụt lùi;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückwärtsgang /ENG-MECHANICAL/

[DE] Rückwärtsgang

[EN] speed reverse gear

[FR] dispositif de marche arrière

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückwärtsgang /m -(e)s, -gânge/

sổ lủi (ỏ xe máy), sự dí thụt lùi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückwärtsgang

reverse gear

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückwärtsgang /m/ÔTÔ/

[EN] reverse gear

[VI] bánh răng đảo chiều

Rückwärtsgang /m/CƠ/

[EN] reverse

[VI] cơ cấu đảo chiều