Việt
bánh răng đảo chiều
cơ cấu đảo chiều
sổ lủi
sự dí thụt lùi.
số iùi
số de
sự đi thụt lùi
Anh
reverse gear
reverse
speed reverse gear
Đức
Rückwärtsgang
Pháp
dispositif de marche arrière
am besten, wir legen schnell den Rückwärtsgang ein
tốt hơn hết là chúng ta “biến” thật nhanh.
Rückwärtsgang /der/
(Technik) số iùi; số de (ở xe ô tô);
am besten, wir legen schnell den Rückwärtsgang ein : tốt hơn hết là chúng ta “biến” thật nhanh.
sự đi thụt lùi;
Rückwärtsgang /ENG-MECHANICAL/
[DE] Rückwärtsgang
[EN] speed reverse gear
[FR] dispositif de marche arrière
Rückwärtsgang /m -(e)s, -gânge/
sổ lủi (ỏ xe máy), sự dí thụt lùi.
Rückwärtsgang /m/ÔTÔ/
[EN] reverse gear
[VI] bánh răng đảo chiều
Rückwärtsgang /m/CƠ/
[EN] reverse
[VI] cơ cấu đảo chiều