TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vốn luân chuyển

vốn luân chuyển

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư bân hiu đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vốn luân chuyển

working capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circulating capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulating assets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulating capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turnover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turnover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working funds

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 workingfund

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circulating assets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vốn luân chuyển

Arbeitkapital

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zirkulierendes Kapital

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ümsatzkapital

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ümsatzkapital /n -s, -e u -ien (kinh tể)/

vốn luân chuyển, tư bân hiu đông; ümsatz

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working capital

vốn luân chuyển

circulating capital

vốn luân chuyển

liquid capital

vốn luân chuyển

 circulating assets, circulating capital, liquid capital, turnover

vốn luân chuyển

turnover, working capital, working funds, workingfund

vốn luân chuyển (kinh doanh)

 turnover /hóa học & vật liệu/

vốn luân chuyển (kinh doanh)

circulating assets

vốn luân chuyển

 liquid capital

vốn luân chuyển

 turnover

vốn luân chuyển

 working capital

vốn luân chuyển

 working funds

vốn luân chuyển

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vốn luân chuyển

Arbeitkapital n, zirkulierendes Kapital n,