circulating capital /xây dựng/
vốn chu chuyển
circulating capital /xây dựng/
tư bản lưu động
circulating capital /toán & tin/
tư bản lưu động
circulating capital /toán & tin/
vốn chu chuyển
circulating capital, mobile capital, movable capital
vốn lưu động
circulating assets, circulating capital, liquid capital, turnover
vốn luân chuyển