TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

working capital

vốn lưu động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Nguồn vốn kinh doanh

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

vốn luốn chuyển

 
Tự điển Dầu Khí

Vốn lưu động.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

vốn lao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn luân chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kt. vốn luân chuyển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

working capital

working capital

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

working capital

Betriebskapital

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebsmittelfonds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebsvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revolvierender Fonds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

working capital

fonds de roulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working capital /RESEARCH/

[DE] Betriebskapital (3); Betriebsmittel (2); Betriebsmittelfonds (1); Betriebsvermögen (5); revolvierender Fonds (4)

[EN] working capital

[FR] fonds de roulement

Từ điển toán học Anh-Việt

working capital

kt. vốn luân chuyển

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Working capital

Vốn lưu động (hoạt động)

Từ điển phân tích kinh tế

working capital

vốn lưu động (tkqg.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working capital

vốn lao động

working capital

vốn luân chuyển

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Working capital

Vốn lưu động.

Thường là những khoản của tài sản ngắn hạn do nguồn vốn dài hạn tạo nên.

Tự điển Dầu Khí

working capital

o   vốn luốn chuyển

Từ điển kế toán Anh-Việt

Working capital

Nguồn vốn kinh doanh

Working capital

Vốn lưu động

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

working capital

vốn lưu động