Việt
tổng doanh thu
tổng sô bán ra
tổng doanh sô
Anh
total revenue
turnover
Đức
Gesamtumsatz
Gesamtumsatz /m -es, -Sätze (kinh té)/
tổng sô bán ra, tổng doanh thu, tổng doanh sô; Gesamt
total revenue, turnover
total revenue /xây dựng/