TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng tuần hoàn kín

vòng tuần hoàn kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chu trình kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vòng tuần hoàn kín

closed cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

closed-loop cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hermetic circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed-loop cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hermetic circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

closed cycle

chu trình kín, vòng tuần hoàn kín

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closed-loop cycle

vòng tuần hoàn kín

closed cycle, cycling

vòng tuần hoàn kín

hermetic circuit

vòng tuần hoàn kín

 closed cycle

vòng tuần hoàn kín

 closed process

vòng tuần hoàn kín

 closed-loop cycle

vòng tuần hoàn kín

 closed cycle, closed process, closed-loop cycle, hermetic circuit

vòng tuần hoàn kín