closed cycle
chu trình (kín)
closed cycle /toán & tin/
chu trình đóng (kín)
closed cycle /điện lạnh/
chu trình đóng (kín)
closed cycle
vòng tuần hoàn kín
closed cycle, closed process, closed-loop cycle
chu trình (kín)
closed cycle, closed process, closed-loop cycle, hermetic circuit
vòng tuần hoàn kín