TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu trình kín

chu trình kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vồng đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng tuần hoàn kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chu trình kín

 hermetically sealed cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closed loop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

closed cycle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chu trình kín

geschlossener Kreislauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschlossene Schleife

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschlossener Regelkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreisprozess

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Stoffbilanz dieses Kreisprozesses ist ausgeglichen, solange sich die Ökosphäre oder ein Ökosystem im biologischen Gleichgewicht befindet.

Sự trao đổi chất trong chu trình kín ấy được cân đối khi nào tầng sinh thái hay một hệ sinh thái ở trong trạng thái cân bằng sinh thái.

Die Elemente Kohlenstoff und Sauerstoff durchlaufen einen Kreisprozess, der durch die Stoffwechselvorgänge bei der Fotosynthese und bei der biologischen Oxidation der Produzenten, Konsumenten und Destruenten entsteht.

Các nguyên tố carbon và oxy lưu chuyển qua một chu trình kín hình thành bởi những quá trình trao đổi chất trong sự quang hợp và oxy hóa sinh học của các sinh vật sản xuất, tiêu thụ và phân hủy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es können aus diesemGrunde auch mehrere Kühlkreisläufe im Werkzeug eingearbeitet sein.

Vì lý do này, cũng có thể thiết kế nhiều chu trình làm nguội tuần hoàn (hệ thống làm nguội chu trình kín) hoạt động bên trong khuôn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

closed cycle

chu trình kín, vòng tuần hoàn kín

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreisprozess /der/

chu trình kín;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschlossener Kreislauf /m/VTHK/

[EN] closed loop

[VI] chu trình kín

geschlossene Schleife /f/Đ_KHIỂN/

[EN] closed loop

[VI] chu trình kín

geschlossener Regelkreis /m/ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] (kỹ thuật điều chỉnh) closed loop

[VI] vồng đóng, chu trình kín

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hermetically sealed cycle /điện lạnh/

chu trình kín