TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng chu kỳ

vòng chu kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòng chu kỳ

cycle track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cycle track, cycling /đo lường & điều khiển/

vòng chu kỳ

Quá trình di chuyển hoặc hoạt động trong một chu kỳ, chẳng hạn một chuỗi hoặc kiểu thay đổi giá trị của một biến điều khiển.

The process of moving or operating in a cycle; specific uses include a series or pattern of periodic changes in the value of a controlled variable.

 cycle track /hóa học & vật liệu/

vòng chu kỳ