TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cycle track

Đường xe đạp

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

vòng chu kỳ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng đua xe đạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cycle track

cycle track

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 cycling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cycle path

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

cycle track

Radfahrweg

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radwege

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

cycle track

Piste cyclable

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cycle track,cycle path

[EN] Cycle track; cycle path

[VI] Đường xe đạp

[FR] Piste cyclable

[VI] Đường thiết kế riêng cho xe đạp và các xe không động cơ. Trong đô thị, có thể tạo thành một hệ thống riêng biệtPhần đất trên lộ giới, hiện còn để dự trữ chưa dùng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cycle track /xây dựng/

vòng đua xe đạp

cycle track, cycling /đo lường & điều khiển/

vòng chu kỳ

Quá trình di chuyển hoặc hoạt động trong một chu kỳ, chẳng hạn một chuỗi hoặc kiểu thay đổi giá trị của một biến điều khiển.

The process of moving or operating in a cycle; specific uses include a series or pattern of periodic changes in the value of a controlled variable.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radfahrweg /m/XD/

[EN] cycle track

[VI] đường xe đạp

Lexikon xây dựng Anh-Đức

cycle Track

cycle Track

Radfahrweg

Tự điển Dầu Khí

cycle track

o   vòng chu kỳ

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Radwege

[VI] Đường xe đạp

[EN] cycle track