Cycle track,cycle path
[EN] Cycle track; cycle path
[VI] Đường xe đạp
[FR] Piste cyclable
[VI] Đường thiết kế riêng cho xe đạp và các xe không động cơ. Trong đô thị, có thể tạo thành một hệ thống riêng biệtPhần đất trên lộ giới, hiện còn để dự trữ chưa dùng.