TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

piste cyclable

Đường xe đạp

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

piste cyclable

Cycle track

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

cycle path

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

piste cyclable

Piste cyclable

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Piste cyclable

[EN] Cycle track; cycle path

[VI] Đường xe đạp

[FR] Piste cyclable

[VI] Đường thiết kế riêng cho xe đạp và các xe không động cơ. Trong đô thị, có thể tạo thành một hệ thống riêng biệtPhần đất trên lộ giới, hiện còn để dự trữ chưa dùng.