Việt
Đường xe đạp
Anh
Cycle track
cycle path
cycle race track
cycle track
running path
Đức
Radwege
Radfahrweg
Pháp
Piste cyclable
Radfahrweg /m/XD/
[EN] cycle track
[VI] đường xe đạp
Radfahrweg /m/V_TẢI/
[EN] cycle path
đường xe đạp
cycle path, cycle race track, cycle track, running path
cycle path /ô tô/
cycle race track /ô tô/
cycle track /ô tô/
running path /ô tô/
[VI] Đường xe đạp
[EN] Cycle track; cycle path
[FR] Piste cyclable
[VI] Đường thiết kế riêng cho xe đạp và các xe không động cơ. Trong đô thị, có thể tạo thành một hệ thống riêng biệtPhần đất trên lộ giới, hiện còn để dự trữ chưa dùng.