TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ biến thiên

tốc độ biến thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tốc độ biến thiên

rate of change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluctuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es befindet sich an der Drosselklappe und dient der Erfassung sowohl der Drosselklappenstellung als auch der Öffnungsgeschwindigkeit.

Thông tin từ cảm biến này cho biết đồng thời vị trí và tốc độ biến thiên vị trí theo thời gian của van bướm ga.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of change, fluctuation

tốc độ biến thiên

 rate of change /điện lạnh/

tốc độ biến thiên

 rate of change /cơ khí & công trình/

tốc độ biến thiên