TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thay đổi nhanh

sự thay đổi nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự thay đổi nhanh

fast changing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluctuating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fast changing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zu schnelles Abkühlen führt zu Siedeverzug mit Überkochen und zu Glasbruch durch den schnellen Druckwechsel.

Giảm nhiệt nhanh sẽ dẫn đến hiện tượng chậm sôi đưa đến tình trạng sôi quá độ và các dụng cụ thủy tinh có thể bị vỡ tung do sự thay đổi nhanh chóng áp suất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außerdem reagieren diese Lader mit einer leichten Verzögerung auf schnelle Veränderungen der Fahrpedalstellung, da die Abgase aufgrund von Massenträgheit schnellen Lastwechseln nicht folgen können (Turboloch).

Ngoài ra, loại máy tăng áp này phản ứng hơi chậm đối với sự thay đổi nhanh chóng của vị trí bàn đạp ga, vì khí thải do lực quán tính không thể theo kịp với sự thay đổi nhanh của tình trạng tải (độ trễ turbo).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fast changing, exchange, fluctuating, modification

sự thay đổi nhanh

 fast changing /toán & tin/

sự thay đổi nhanh