Việt
sự thay đổi nhanh
Anh
fast changing
exchange
fluctuating
modification
Zu schnelles Abkühlen führt zu Siedeverzug mit Überkochen und zu Glasbruch durch den schnellen Druckwechsel.
Giảm nhiệt nhanh sẽ dẫn đến hiện tượng chậm sôi đưa đến tình trạng sôi quá độ và các dụng cụ thủy tinh có thể bị vỡ tung do sự thay đổi nhanh chóng áp suất.
Außerdem reagieren diese Lader mit einer leichten Verzögerung auf schnelle Veränderungen der Fahrpedalstellung, da die Abgase aufgrund von Massenträgheit schnellen Lastwechseln nicht folgen können (Turboloch).
Ngoài ra, loại máy tăng áp này phản ứng hơi chậm đối với sự thay đổi nhanh chóng của vị trí bàn đạp ga, vì khí thải do lực quán tính không thể theo kịp với sự thay đổi nhanh của tình trạng tải (độ trễ turbo).
fast changing, exchange, fluctuating, modification
fast changing /toán & tin/