TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạm điện thoại

trạm điện thoại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy điện thoại phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp điện thoại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổng đài điện thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trạm điện thoại

telephone box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

telephone station

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 call office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 call station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telephone box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trạm điện thoại

Femsprechstelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Femsprechnebensteile

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fernsprechzelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fräulein vom Amt

nữ điện thoại viên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amt /[amt], das; -[e]s, Ämter/

trạm điện thoại; tổng đài điện thoại (Telefonamt, Amtsleitung);

nữ điện thoại viên. : das Fräulein vom Amt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernsprechzelle /f/V_THÔNG/

[EN] telephone box

[VI] hộp điện thoại, trạm điện thoại

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Femsprechstelle /í -n, -n/

í trạm điện thoại; Femsprech

Femsprechnebensteile /f =, -n/

1. trạm điện thoại; 2. máy điện thoại phụ; Femsprech

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

office

trạm điện thoại

call office

trạm điện thoại

 call office

trạm điện thoại

 call station

trạm điện thoại

 exchange

trạm điện thoại

 office

trạm điện thoại

 telephone box

trạm điện thoại

 call office, call station, exchange

trạm điện thoại

telephone box

trạm điện thoại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

telephone station

trạm điện thoại