office
gian bưu điện
office /toán & tin/
chức vụ
office /xây dựng/
gian bưu điện
office
trạm điện thoại
mammock, office
đập thành cục
institution, office
công sở
elementary theory, office
lý thuyết cơ sở
power installation, office
trạm động lực
area exchange, office
trạm điện thoại vùng
integrated digital exchange, office
tổng đài số tích hợp
capital construction department, office
phòng (ban) xây dựng cơ bản
service bureau, chancery, office
văn phòng phục vụ
Long Distance Switching Office, office
tổng đài đường dài
financial and accounting department, office /xây dựng/
ban kế toán tài vụ
PL/Product Liability, office, responsibility
trách nhiệm sản xuất
foreground job, office, procedure, task
nhiệm vụ nổi
job, office, working place, workplace
nơi làm việc
The ETSI PSTN Full Steering Group, ministry, office, pack, package
Nhóm chỉ đạo toàn bộ công việc PSTN của ETSI