Việt
sự đổi tiền
đổi chác
sự đổi ngoại tệ
sự chuyển đổi sang loại tiền tệ khác
Anh
exchange
Đức
Geldumtausch
Geldwechsel
Einwechselung
Wechsel
Einwechslung
Konvertierung
Wechsel /[’veksol], der; -s, -/
(Pl ungebr ) sự đổi tiền;
Einwechslung /die; -, - en/
sự đổi tiền;
Geldumtausch /der/
sự đổi tiền; sự đổi ngoại tệ;
Konvertierung /die; -en (selten)/
sự đổi tiền; sự chuyển đổi sang loại tiền tệ khác;
Geldumtausch /m -es, -e/
sự đổi tiền; Geld
Geldwechsel /n -s, =/
sự đổi tiền; -
Einwechselung /f =, -en/
1. [sự] đổi chác (tiền); 2. sự đổi tiền
exchange /điện/