elektrische Anlage /f/KT_ĐIỆN, VT_THUỶ/
[EN] electrical installation
[VI] thiết bị điện, trang bị điện
elektrische Einrichtung /f/ĐIỆN/
[EN] electrical installation
[VI] thiết bị điện, trang bị điện
elektrische Installation /f/VT_THUỶ/
[EN] electrical installation
[VI] thiết bị điện, trang bị điện
Elektrogerät /nt/CNT_PHẨM/
[EN] electrical appliance
[VI] dụng cụ điện, đồ dùng điện, thiết bị điện
Elektroinstallation /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electrical installation
[VI] sự lắp đặt thiết bị điện, thiết bị điện