Elektroinstallation
[EN] electrical installation
[VI] lắp đặt thiết bị điện
Elektroinstallation,Ausstattungsumfang
[EN] electrical installation, equipment range
[VI] lắp đặt điện, trang thiết bị
Elektroinstallation,Gefahrenanlagen
[EN] electrical installation, hazardous equipment
[VI] lắp đặt điện, hệ thiết bị nguy hiểm
Elektroinstallation,Hausanschluss
[EN] electrical installation, house connection
[VI] lắp đặt điện, nối điện vào nhà
Elektroinstallation,Saunaanlagen
[EN] electrical installation, sauna facilities
[VI] lắp đặt điện, thiết bị tắm hơi
Elektroinstallation,Stromkreisverteiler
[EN] electrical installation, power distributor
[VI] lắp đặt điện, phân phối điện
Elektroinstallation,Verlegearten
[EN] electrical installation, lay- ing types
[VI] lắp đặt điện, cách đi dây
Elektroinstallation,innerer Blitzschutz
[EN] electrical installation, internal lightning protection
[VI] lắp đặt điện, chống sét trong nhà
Elektroinstallation,Gebäudeautomation
[EN] electrical installation, building automation
[VI] lắp đặt điện, toà nhà tự động
Elektroinstallation,medizinisch genutzte Bereiche
[EN] electrical installation, medical applica-.tions
[VI] lắp đặt điện, khu vực y khoa
Elektroinstallation,explosionsgefährdete Bereiche
[EN] electrical installation, explosion endangered areas
[VI] lắp đặt điện, vùng cháy nổ
Elektroinstallation,landwirtschafliche und gartenbauliche Betriebsstätten
[EN] electrical installation, agricultural and horticultural establishments
[VI] lắp đặt điện, trang trại trồng trọt và nông nghiệp
Elektroinstallation,Räume mit Badewanne oder Dusche
[EN] electrical installation, rooms with a bathtub or shower cabinet
[VI] lắp đặt điện, phòng tắm có vòi sen hay bồn tắm