TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gebäudeautomation

Tự động hóa công trình

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

gebäudeautomation

building management system

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

gebäudeautomation

Gebäudeautomation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Elektroinstallation

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Gebäudeautomation

[EN] building services automation

[VI] Sự tự động hóa trong tòa nhà

Gebäudeautomation

[EN] building services automation

[VI] tự động hóa trong tòa nhà

Gebäudeautomation

[EN] Building services automation

[VI] Tự động hóa trong công trình

Elektroinstallation,Gebäudeautomation

[EN] electrical installation, building automation

[VI] lắp đặt điện, toà nhà tự động

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gebäudeautomation

[VI] Tự động hóa công trình

[EN] building management system