signal lamp /cơ khí & công trình/
đèn báo hiệu (bảng đồng hồ)
accent lighting, delay lamp, signal lamp
đèn báo hiệu
Đèn dùng để làm nổi bật một vật gì đó, thường thấy đối với các bức tranh hoặc để thu hút sự chú ý của mọi người vào một khu vực nào đó.
Light directed to highlight an object or to attract attention to an area.
signal lamp system, pilot lamp, signal lamp
hệ thống đèn tín hiệu
shift position indicator lamp, lamp,signal, pilot lamp, pilot light, pilot-lamp, signal lamp, signal lamp
đèn báo vị trí số
airdrome beacon, beacon light, boundary light, flash lamp, indicator light, pilot lamp, pilot light, sign, signal lamp, signal light, signal-lamp, telltale lamp, traffic lights
tháp đèn hiệu máy bay
Đèn chiếu ánh sáng dẫn hướng đi cho thuyền và tàu.