Anh
hand lantern
lamp
lantern
storm lamp
Đức
Laterne
Windlicht
Pháp
falot
lanterne
falot,lanterne /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Laterne; Windlicht
[EN] hand lantern; lamp; lantern; storm lamp
[FR] falot; lanterne
falot [falo] n. m. 1. Đền lồng. 2. Lóng Tồa án quân sự. Passer au falot: Đưa ra tòa án quản sự.
falot, Ote [falo, ot] adj. 1. Cũ Vui, nhộn. Aventure falote: Cuôc phiên lưu vui nhõn. 2. Mơ nhạt, tẻ ngắt. Un être falot: Một kẻ mờ nhạt.